--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngà ngà say
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngà ngà say
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngà ngà say
+ adj
tipsy
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
ngà ngà say
:
tipsy
+
sở đoản
:
weakness, weak point, foible
+
hăng say
:
Be engrossed in, be utterly dedicated toHăng say nghiên cứu khoa họcTo be engrossed in scientific researchHăng say công tácTo be utterly dedicated to one's work
+
grammatical
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ phápa grammatical error lối ngữ pháp
+
trưa
:
noon, midday